Khi mất đi người thân, đặc biệt là mẹ ruột, nỗi đau về tình cảm thường khiến chúng ta quên đi những thủ tục pháp lý quan trọng. Một trong những vấn đề lớn nhất là: Mẹ mất không để lại di chúc, con cái chia tài sản thừa kế thế nào? Đây không chỉ là câu hỏi thường gặp mà còn là thực tế của nhiều gia đình Việt Nam.

Bài viết này mình sẽ chia sẻ cụ thể về quy trình chia tài sản thừa kế theo pháp luật khi mẹ mất không để lại di chúc, kèm theo các tình huống thường gặp như mẹ chỉ đứng tên tài sản, mẹ đứng tên cùng bố, hoặc có người con sống ở nước ngoài...

1. Hiểu đúng: Thừa kế theo pháp luật là gì?

Trước tiên, bạn cần phân biệt rõ hai hình thức thừa kế:

  • Thừa kế theo di chúc: Khi người mất có để lại văn bản nêu rõ ai được nhận tài sản gì.

  • Thừa kế theo pháp luật: Khi người mất không để lại di chúc, hoặc di chúc không hợp lệ, không đề cập hết phần tài sản, hoặc những người được hưởng di chúc đã mất hoặc từ chối nhận.

Vậy trong trường hợp mẹ mất không để lại di chúc, toàn bộ tài sản của mẹ sẽ được chia theo pháp luật cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.

2. Ai là người được thừa kế tài sản khi mẹ mất?

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:

  • Chồng

  • Con (bao gồm con ruột, con nuôi hợp pháp, con ngoài giá thú được công nhận)

  • Cha mẹ đẻ

Trường hợp cụ thể:

  • Nếu mẹ mất và bố còn sống, thì bố và các con sẽ cùng chia tài sản.

  • Nếu cha mẹ của mẹ (ông bà ngoại) còn sống, họ cũng được chia.

  • Nếu chỉ còn các con, thì anh chị em ruột sẽ chia đều.

Lưu ý: Hàng thừa kế sau chỉ được hưởng nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước.

3. Tài sản nào được chia thừa kế?

Đây là câu hỏi quan trọng vì không phải tài sản nào cũng được chia ngay. Cần phân biệt:

3.1. Tài sản riêng của mẹ

Là tài sản mẹ có trước hôn nhân, được cho riêng, thừa kế riêng, hoặc đứng tên riêng (có nguồn gốc rõ ràng). Ví dụ:

  • Mảnh đất mẹ được ông bà ngoại cho riêng.

  • Tiền tiết kiệm trong sổ đứng tên mẹ mà bố không có đóng góp.

👉 Những tài sản này được chia thừa kế toàn bộ theo pháp luật.

3.2. Tài sản chung vợ chồng

Là tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, như:

  • Đất, nhà mua sau khi cưới.

  • Sổ tiết kiệm gửi trong thời kỳ hôn nhân, trừ khi chứng minh là tiền riêng.

👉 Trong trường hợp này:

  1. 50% là phần của người chồng (không chia).

  2. 50% còn lại là phần của mẹ → mới được chia thừa kế.

4. Cách chia tài sản thừa kế theo pháp luật

Sau khi xác định được phần tài sản của mẹ, sẽ chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Nếu chỉ có bố và 3 người con, thì mỗi người hưởng 1/4 phần tài sản của mẹ.

Ví dụ thực tế:

Mẹ đứng tên một căn nhà trị giá 4 tỷ đồng, nhưng đó là tài sản chung của vợ chồng (có giấy tờ hợp pháp). Khi mẹ mất:

  • 50% của bố: 2 tỷ (không chia).

  • 50% của mẹ: 2 tỷ → chia đều cho bố và 3 con.

👉 Mỗi người sẽ được 500 triệu đồng từ phần di sản thừa kế.

5. Các bước thực hiện thủ tục khai nhận và chia thừa kế

Dù chia theo pháp luật, gia đình vẫn phải thực hiện đúng trình tự pháp lý để đảm bảo được pháp luật công nhận. Các bước gồm:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản thừa kế

Hồ sơ bao gồm:

  • Giấy chứng tử của mẹ

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (Giấy khai sinh, Giấy kết hôn…)

  • Sổ đỏ, sổ tiết kiệm hoặc các giấy tờ chứng minh tài sản

  • CMND/CCCD, hộ khẩu của các đồng thừa kế

Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia

  • Nếu các đồng thừa kế đồng thuận, có thể ký vào văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại văn phòng công chứng.

  • Nếu không đồng thuận, có thể yêu cầu Tòa án phân chia thừa kế.

Bước 3: Kê khai thuế và đăng ký biến động tài sản

  • Kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân (thường được miễn với thừa kế giữa cha mẹ và con).

  • Làm thủ tục sang tên sổ đỏ, tài khoản, xe, v.v... cho người thừa kế.

6. Một số tình huống thực tế thường gặp

6.1. Mẹ đứng tên sổ đỏ một mình – có phải tài sản riêng?

Không hẳn. Sổ đỏ chỉ thể hiện quyền sử dụng, không xác định được đó là tài sản riêng hay chung. Cần xem xét:

  • Có mua trong thời kỳ hôn nhân không?

  • Có giấy tờ nào chứng minh đó là tài sản riêng không?

Nếu không chứng minh được, mặc dù mẹ đứng tên nhưng đó vẫn là tài sản chung vợ chồng, và chỉ được chia phần của mẹ.

6.2. Có người con đang sống ở nước ngoài, có chia không?

Có. Dù đang ở đâu, chỉ cần là con hợp pháp của mẹ, đều được hưởng phần thừa kế theo luật. Người này có thể:

  • Ủy quyền cho người trong nước làm thủ tục.

  • Hoặc ký văn bản thỏa thuận tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước sở tại.

6.3. Một người con muốn nhường phần thừa kế?

Có thể lập văn bản từ chối nhận di sản. Tuy nhiên:

  • Phải từ chối trước khi phân chia.

  • Không được có hành vi đã "hưởng" tài sản (đã ở nhà, đã bán…).

7. Khi nào cần ra Tòa?

Bạn nên đưa ra Tòa khi:

  • Một người cố tình không hợp tác, không ký giấy tờ.

  • Có tranh chấp về nguồn gốc tài sản.

  • Có người giả chữ ký, lừa đảo, gây thiệt hại cho các đồng thừa kế.

Tòa án sẽ phân xử và quyết định cách chia theo đúng luật. Quá trình này thường kéo dài nhưng là lựa chọn cần thiết khi không thể thỏa thuận được.

8. Kết luận: Cần minh bạch và thiện chí

Chia tài sản thừa kế không chỉ là câu chuyện pháp lý, mà còn là câu chuyện gia đình. Rất nhiều mâu thuẫn, tranh chấp không đáng có nảy sinh chỉ vì thiếu hiểu biết hoặc thiếu minh bạch.

Khi mẹ mất không để lại di chúc, cách tốt nhất là ngồi lại với nhau, làm rõ phần tài sản, tôn trọng pháp luậtưu tiên tình cảm. Nếu có thể, hãy nhờ luật sư hoặc công chứng viên tư vấn để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro sau này.




Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội
Quan tâm SP
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội
Hotline: 0896695945
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội Chat FB với chúng tôi
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội