Theo quy định tại Điều 3 Luật Đất đai 2013, đất có tranh chấp là phần diện tích đất đang có sự mâu thuẫn, xung đột về quyền sử dụng, quyền sở hữu hoặc các quyền lợi liên quan giữa hai hay nhiều bên, mà các bên không tự giải quyết được và phải nhờ đến cơ quan có thẩm quyền can thiệp.

Hiểu một cách đơn giản, đất có tranh chấp là phần đất đang bị “khiếu nại, tố cáo, kiện tụng” hoặc có dấu hiệu không rõ ràng về quyền sở hữu hay sử dụng hợp pháp. Trong thực tế, điều này thường xảy ra tại các khu vực đô thị hóa nhanh, đất đai chưa được cấp giấy chứng nhận, hoặc tồn tại yếu tố thừa kế, chuyển nhượng không đầy đủ về pháp lý.

Các dạng tranh chấp đất phổ biến hiện nay:

  • Tranh chấp ranh giới: Mâu thuẫn về đường ranh đất giữa các hộ gia đình hoặc tổ chức.

  • Tranh chấp quyền sử dụng đất: Xảy ra khi hai bên cùng khẳng định có quyền sử dụng một mảnh đất, nhưng không có đủ giấy tờ pháp lý rõ ràng.

  • Tranh chấp thừa kế: Các thành viên trong gia đình không đồng thuận về việc chia đất khi có người để lại tài sản mà không có di chúc hoặc di chúc không rõ ràng.

Cơ sở xác định đất có tranh chấp:

Căn cứ pháp lý để xác định đất đang trong tình trạng tranh chấp bao gồm:

  • Đơn thư khiếu nại, tố cáo của cá nhân/tổ chức.

  • Biên bản xử lý của UBND xã, phường.

  • Hồ sơ khởi kiện hoặc bản án chưa có hiệu lực pháp luật.

  • Biên bản hòa giải, thông báo của tòa án hoặc cơ quan thi hành án.

Việc xác định đất có tranh chấp là bước đầu tiên và bắt buộc để đánh giá khả năng thực hiện các giao dịch như mua bán, tặng cho, chuyển nhượng hay cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ).

Câu trả lời là: Không. Theo quy định của pháp luật hiện hành, mọi giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất phải đảm bảo đất không có tranh chấp, có giấy tờ pháp lý rõ ràng và được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Căn cứ khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013, để được chuyển nhượng, tặng cho hay thế chấp, đất phải không có tranh chấp tại thời điểm giao dịch. Nếu cố tình tiến hành mua bán khi đất đang có tranh chấp, giao dịch đó có thể bị tuyên vô hiệu theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Hệ lụy pháp lý nếu mua bán đất đang tranh chấp:

  • Hợp đồng mua bán bị tuyên vô hiệu: Người mua không được sang tên, không có quyền sử dụng hợp pháp.

  • Rủi ro mất tiền đặt cọc, thậm chí mất toàn bộ giá trị giao dịch, nếu không chứng minh được lỗi thuộc về bên bán.

  • Không thể xin cấp sổ đỏ mới, không được cấp phép xây dựng, không được thế chấp vay vốn ngân hàng.

  • Trong trường hợp là nhà tranh chấp, mọi hành vi mua bán cũng bị cấm, vì nhà là tài sản gắn liền với đất nên chịu chung quy định.

Câu chuyện thực tế – Bài học cảnh giác:

Anh Minh (quận Hoàng Mai, Hà Nội) được giới thiệu mua lô đất giá rẻ so với thị trường. Sau khi đặt cọc 300 triệu đồng, anh mới phát hiện lô đất đang có tranh chấp với hàng xóm do chồng ranh giới. Việc không kiểm tra kỹ pháp lý khiến anh không thể sang tên, mất trắng tiền cọc do bên bán “lặn mất tăm”. Đây là bài học thực tế cho nhiều người khi đầu tư vào bất động sản không rõ nguồn gốc.

👉 Lời khuyên: Trước khi giao dịch bất kỳ bất động sản nào, người mua cần yêu cầu cung cấp sổ đỏ bản gốc, trích lục hồ sơ thửa đất và xác minh tại Văn phòng Đăng ký đất đai xem tài sản có đang bị kê khai tranh chấp, khiếu nại hay không. Đây là bước bắt buộc để tránh rủi ro pháp lý sau này.

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) là một trong những thủ tục pháp lý quan trọng để người dân xác lập quyền sở hữu và sử dụng hợp pháp đối với bất động sản. Tuy nhiên, trong trường hợp đất có tranh chấp, vấn đề này lại trở nên phức tạp hơn rất nhiều.

Điều kiện để được cấp sổ đỏ theo quy định pháp luật

Theo Điều 100 và Điều 101 của Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất muốn được cấp sổ đỏ phải đáp ứng các điều kiện như:

  • Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (giấy tờ mua bán, tặng cho, thừa kế, quyết định giao đất…).

  • Đất không có tranh chấp.

  • Đất đang sử dụng ổn định, lâu dài.

  • Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất được phê duyệt.

Trong đó, điều kiện “không có tranh chấp” là bắt buộc. Vì vậy, đất đang trong diện tranh chấp thì không thể làm sổ đỏ, kể cả người sử dụng đất có đầy đủ các giấy tờ liên quan.

Đất có tranh chấp đang bị đình chỉ cấp sổ đỏ

Trên thực tế, khi phát hiện đất đang có tranh chấp, Văn phòng Đăng ký đất đai sẽ tạm ngưng mọi hồ sơ xin cấp sổ đỏ cho đến khi có kết quả giải quyết từ Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tranh chấp có thể là do đơn kiện, khiếu nại từ cá nhân khác, hoặc từ thông tin xác minh thực địa của địa chính phường/xã.

Trường hợp người dân cố tình khai báo không trung thực hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ không phát hiện ra tình trạng tranh chấp, thì sổ đỏ vẫn có thể được cấp nhưng sẽ bị xem xét hủy nếu có phán quyết từ Tòa án xác định quyền sử dụng đất không hợp pháp.

Xử lý khi tranh chấp phát sinh sau khi đã có sổ đỏ

Nếu đất đã được cấp sổ đỏ, nhưng sau đó phát sinh tranh chấp thì sổ đỏ không bị hủy ngay lập tức. Cơ quan có thẩm quyền (chủ yếu là Tòa án nhân dân) sẽ xem xét:

  • Sổ đỏ có được cấp đúng trình tự, thủ tục không?

  • Người được cấp có thực sự là người sử dụng đất hợp pháp?

  • Tranh chấp có căn cứ pháp lý hay không?

Nếu có đủ cơ sở cho thấy việc cấp sổ là sai hoặc trái luật, Tòa án có thể tuyên hủy Giấy chứng nhận đã cấp và yêu cầu cơ quan đăng ký đất đai cấp lại cho đúng người có quyền sử dụng.

Do đó, để trả lời cho câu hỏi “Đất tranh chấp có làm được sổ đỏ không?”, thì câu trả lời là không – cho đến khi tranh chấp được giải quyết dứt điểm. Đây là cơ chế pháp lý nhằm bảo đảm công bằng và quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan, đồng thời hạn chế tình trạng chiếm dụng, lấn chiếm hoặc giả mạo giấy tờ trong lĩnh vực bất động sản.

Trong các giao dịch liên quan đến bất động sản, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là hình thức phổ biến nhất và cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, đặc biệt khi mảnh đất đang xảy ra tranh chấp. Một trong những thắc mắc phổ biến của người dân là: đất tranh chấp có được chuyển nhượng không?

Theo quy định của pháp luật, đất tranh chấp không được phép chuyển nhượng

Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành quy định rõ: quyền sử dụng đất đang có tranh chấp sẽ không đủ điều kiện để thực hiện các giao dịch chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Cụ thể, tại Khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013, một trong những điều kiện để chuyển nhượng quyền sử dụng đất là: “Đất không có tranh chấp.” Điều này có nghĩa là chỉ khi phần đất đó không có bất kỳ khiếu nại, tố cáo, hoặc tranh chấp pháp lý nào thì giao dịch mới được pháp luật công nhận.

Một khi đất đã bị xác định đang tranh chấp, dù chỉ là đơn tố cáo, khiếu nại chưa được giải quyết, thì cơ quan đăng ký đất đai sẽ từ chối thực hiện thủ tục chuyển nhượng. Tất cả các giao dịch thực hiện trái quy định trong thời gian đất đang bị tranh chấp sẽ bị xem là không hợp pháp, tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho bên nhận chuyển nhượng.

Giải pháp hợp pháp và an toàn

Trong trường hợp bạn là bên đang sở hữu đất và muốn chuyển nhượng, hoặc là bên mua đang quan tâm đến mảnh đất có vấn đề pháp lý, giải pháp duy nhất là chờ cơ quan có thẩm quyền giải quyết xong tranh chấp. Sau khi có bản án hoặc quyết định xử lý cuối cùng (có hiệu lực pháp luật), nếu phần đất được xác định thuộc về bạn, thì bạn có quyền thực hiện các giao dịch như bình thường.

Vì vậy, đất tranh chấp có được chuyển nhượng không? Câu trả lời là không, cho đến khi tranh chấp được giải quyết triệt để bằng văn bản pháp lý chính thức. Các nhà đầu tư và người dân cần tỉnh táo kiểm tra tình trạng pháp lý của đất trước khi đặt bút ký bất kỳ hợp đồng nào để tránh thiệt hại không đáng có.

Một câu hỏi thường gặp từ người dân và nhà đầu tư khi mua hoặc sở hữu đất là: đất tranh chấp có được xây dựng không? Trong thực tế, rất nhiều trường hợp đã gặp phải rắc rối pháp lý, thậm chí thiệt hại về tài chính, khi tiến hành xây dựng trên đất đang có tranh chấp.

Không được phép xây dựng trên đất đang tranh chấp

Theo quy định pháp luật hiện hành, một trong những điều kiện để được cấp Giấy phép xây dựng là đất đó phải không có tranh chấp. UBND cấp quận, huyện – nơi có thẩm quyền cấp phép xây dựng – sẽ căn cứ vào thông tin địa chính, hồ sơ quản lý đất đai để xác minh tình trạng pháp lý của thửa đất. Nếu có tranh chấp đang được xử lý hoặc đã có đơn khiếu kiện, địa phương sẽ từ chối cấp phép.

Trường hợp cố tình xây dựng không phép trên đất đang tranh chấp, chủ công trình có thể bị cưỡng chế tháo dỡ theo quy định tại Nghị định 16/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng. Ngoài ra, việc xây dựng còn có thể làm nghiêm trọng thêm mâu thuẫn, gây ảnh hưởng đến tiến trình giải quyết tranh chấp đất đai.

Giải pháp đề xuất

Để tránh rủi ro, người dân nên chủ động xin xác nhận tình trạng đất tại UBND xã/phường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai trước khi khởi công. Nếu phát hiện đất có dấu hiệu tranh chấp, cần hoãn việc thi công và tìm giải pháp pháp lý xử lý dứt điểm trước khi tiếp tục xây dựng.

Câu trả lời cho câu hỏi tranh chấp đất đai có được xây dựng không?không được phép. Việc tuân thủ đúng quy trình pháp lý không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn mà còn góp phần giữ gìn trật tự trong quản lý đô thị và đất đai.

Một trong những thủ tục phổ biến trong quá trình quản lý và sử dụng đất đai là tách thửa – tức là chia một thửa đất lớn thành nhiều thửa nhỏ để thuận tiện cho việc chuyển nhượng, thừa kế hoặc sử dụng. Tuy nhiên, nhiều người đặt ra câu hỏi: đất tranh chấp có được tách thửa không?

Tách thửa là biến động quyền sử dụng đất – bị hạn chế nếu đang có tranh chấp

Theo quy định tại Khoản 4, Điều 9 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai, điều kiện tiên quyết để được tách thửa là đất không có tranh chấp, không có khiếu kiện, và phù hợp quy hoạch sử dụng đất tại địa phương. Điều này có nghĩa là mọi thủ tục tách thửa sẽ bị đình chỉ nếu có bất kỳ dấu hiệu tranh chấp nào liên quan đến thửa đất đó.

Tranh chấp có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như: ranh giới không rõ ràng, mâu thuẫn trong việc thừa kế, hoặc có nhiều người cùng đứng tên quyền sử dụng đất mà chưa đồng thuận. Khi có đơn tranh chấp gửi lên cơ quan có thẩm quyền (UBND, Tòa án, Thanh tra địa phương…), Văn phòng đăng ký đất đai sẽ không tiếp nhận hồ sơ tách thửa cho đến khi tranh chấp được giải quyết rõ ràng.

Giải pháp cho người sử dụng đất

Trước khi nộp hồ sơ tách thửa, chủ sử dụng đất cần kiểm tra lại tình trạng pháp lý của thửa đất bằng cách xin văn bản xác nhận tình trạng tranh chấp tại UBND cấp xã/phường hoặc Văn phòng đăng ký đất đai. Việc chuẩn bị kỹ hồ sơ và đảm bảo không có khiếu nại, tố cáo đang tồn tại sẽ giúp tránh được tình trạng hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.

Câu trả lời cho vấn đề đất tranh chấp có được tách thửa khôngkhông thể thực hiện nếu tranh chấp chưa được giải quyết dứt điểm. Người dân cần chủ động xác minh tình trạng đất trước khi thực hiện các thủ tục pháp lý nhằm đảm bảo quyền lợi và tiết kiệm thời gian.

Một trong những tình huống phổ biến và phức tạp nhất hiện nay là tranh chấp đất không có giấy tờ – tức là mảnh đất đang bị tranh chấp nhưng lại không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCN) hay các tài liệu pháp lý rõ ràng. Trường hợp này thường gặp ở đất khai hoang, đất cha ông để lại chưa làm sổ, hoặc mua bán qua giấy viết tay, giao dịch miệng, không công chứng.

Cách xử lý tranh chấp đất không có giấy tờ

Theo quy định tại Điều 100 và 101 Luật Đất đai 2013, người đang sử dụng đất nhưng chưa có giấy tờ hợp lệ vẫn có thể được xem xét công nhận quyền sử dụng đất nếu đáp ứng các điều kiện như:

  • Đất sử dụng ổn định, lâu dài

  • Không có tranh chấp tại thời điểm đề nghị công nhận

  • chứng cứ chứng minh việc sử dụng đất hợp pháp

Trong trường hợp phát sinh tranh chấp đất không có giấy tờ, các bên cần cung cấp chứng cứ thay thế như:

  • Biên lai nộp thuế đất

  • Giấy kê khai đăng ký đất đai qua các đợt

  • Xác nhận của hàng xóm, tổ trưởng dân phố, cán bộ địa phương

  • Nhân chứng về thời gian, quá trình sử dụng đất

Trình tự giải quyết

Tranh chấp đất không có giấy tờ có thể được hòa giải tại UBND cấp xã – là bước bắt buộc trước khi khởi kiện ra Tòa án. Nếu hòa giải không thành, vụ việc sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Khi xét xử, Tòa sẽ căn cứ vào chứng cứ thực tế, lời khai của các bên, nhân chứng và hồ sơ sử dụng đất theo thời gian.

Việc xử lý tranh chấp đất không có giấy tờ đòi hỏi người sử dụng đất phải chủ động thu thập và bảo vệ chứng cứ từ sớm. Đồng thời, nên nhờ sự hỗ trợ pháp lý để đảm bảo quyền lợi chính đáng, đặc biệt trong các vụ việc phức tạp, kéo dài nhiều năm.

Một trong những thắc mắc phổ biến khi xảy ra mâu thuẫn liên quan đến quyền sử dụng đất là: “Tranh chấp đất đai có thời hiệu không?”. Câu trả lời không hoàn toàn tuyệt đối vì còn tùy thuộc vào tính chất của tranh chấpquy định cụ thể trong từng trường hợp pháp lý.

Tranh chấp đất đai không áp dụng thời hiệu

Theo Điều 155 Bộ luật Dân sự 2015, trong một số trường hợp đặc biệt, tranh chấp đất đai sẽ không bị giới hạn bởi thời hiệu khởi kiện. Cụ thể, các tranh chấp sau không áp dụng thời hiệu:

  • Tranh chấp về quyền sử dụng đất

  • Tranh chấp đòi lại tài sản là đất đai do người khác chiếm giữ

  • Các vụ việc liên quan đến hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến quyền sở hữu, quyền sử dụng đất hợp pháp

Điều này đồng nghĩa với việc người sử dụng đất, nếu bị lấn chiếm hoặc chiếm giữ trái phép, có thể khởi kiện bất kỳ thời điểm nào, không bị giới hạn bởi thời gian.

Tranh chấp đất đai có áp dụng thời hiệu

Tuy nhiên, với các tranh chấp liên quan đến hợp đồng dân sự, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hoặc tranh chấp thừa kế đất đai, thì thời hiệu khởi kiện có thể bị giới hạn:

  • Tranh chấp hợp đồng: thời hiệu là 3 năm kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm

  • Tranh chấp thừa kế: 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế

Việc không tuân thủ thời hiệu tố tụng trong các trường hợp này có thể dẫn đến việc bị từ chối thụ lý hoặc bác đơn khởi kiện.

Tóm lại, tùy vào tính chất tranh chấp, việc xác định có thời hiệu hay không là điều rất quan trọng, giúp người dân tránh rơi vào tình huống mất quyền khởi kiện hoặc kéo dài quá trình tố tụng không cần thiết. Khi có nghi ngờ hoặc tranh chấp, nên tham vấn ý kiến luật sư chuyên về đất đai để được tư vấn kịp thời.

Mua bán bất động sản luôn là một giao dịch có giá trị lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là trong trường hợp đất có dấu hiệu tranh chấp hoặc pháp lý không rõ ràng. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng giúp người mua hạn chế rủi ro và giao dịch an toàn.

9.1. Luôn kiểm tra lịch sử pháp lý tại cơ quan chuyên trách

Trước khi đặt cọc hoặc ký hợp đồng mua bán, người mua nên đến Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp quận/huyện hoặc Văn phòng đăng ký đất đai để kiểm tra:

  • Tình trạng pháp lý của thửa đất (đã có sổ hay chưa, có đang bị thế chấp không…)

  • Có thông báo về tranh chấp, khiếu kiện, quy hoạch treo hay không

  • Lịch sử biến động đất trong quá khứ

Việc này giúp bạn phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt với những trường hợp mua đất chưa có sổ đỏ hoặc có nguồn gốc giấy tay.

9.2. Tránh mua đất không rõ ràng quyền sở hữu

Nhiều trường hợp tranh chấp đất đai phát sinh từ hợp đồng viết tay, do người bán không có đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp. Những giao dịch kiểu này không thể công chứng, không sang tên được, và có thể bị tuyên vô hiệu nếu xảy ra tranh chấp.

9.3. Gợi ý: Chỉ mua đất có sổ đỏ rõ ràng

Để đảm bảo giao dịch hợp pháp và an toàn, hãy ưu tiên mua những bất động sản:

  • Đã được cấp sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)

  • Không có tranh chấp đang được xử lý hoặc đã từng xảy ra

  • Có thể sang tên công chứng ngay

Lưu ý quan trọng: Khi có nghi ngờ về pháp lý, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia bất động sản, tránh vội vàng đặt cọc chỉ vì “giá rẻ” hay “chủ nhà cần bán gấp”. Trên thị trường hiện nay, sự thiếu hiểu biết có thể khiến bạn trả giá đắt bằng cả thời gian, tiền bạc, và cả quyền sở hữu đất.

Có thể bạn cũng quan tâm:

"Đất có tranh chấp có bán được không?" – Câu trả lời rõ ràng theo quy định pháp luật là không. Việc mua bán đất đang có tranh chấp tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, dễ dẫn đến giao dịch bị vô hiệu, mất tiền đặt cọc, không sang tên được, hoặc thậm chí kéo dài kiện tụng nhiều năm. Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng sôi động, người mua cần tỉnh táo, kiểm tra kỹ pháp lý đất, xác minh lịch sử tranh chấp, và chỉ nên tiến hành giao dịch khi tài sản minh bạch, có sổ đỏ đầy đủ, không bị hạn chế quyền sử dụng.

Nếu không chắc chắn, đừng ngần ngại tham vấn luật sư chuyên ngành đất đai hoặc đơn vị tư vấn bất động sản uy tín để được hỗ trợ kiểm tra hồ sơ và đảm bảo an toàn trong từng bước giao dịch.




Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội
Quan tâm SP
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội
Hotline: 0896695945
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội Chat FB với chúng tôi
Kho nhà Thổ cư nét nhất Hà Nội